Wednesday 12 June 2024
0.10222222 MNT đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
0.10222222 Tugrik Mông Cổ =
0,00826 Đồng Rupi Pakistan
1 MNT = 0,0808 PKR
1 PKR = 12,37 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0808
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 0.10222222 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10222222 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10222222 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ MNT to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10222222 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 0.10222222 Tugrik Mông Cổ ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10222222 MNT đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.10222222 MNT = 0.00826108 PKR | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.10222222 MNT = 0.00823708 PKR | -0.00023481 PKR | -0.29054764 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.10222222 MNT = 0.00829427 PKR | +0.00055953 PKR | +0.69437666 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.10222222 MNT = 0.00829427 PKR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.10222222 MNT = 0.00823886 PKR | -0.00054203 PKR | -0.66802506 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.10222222 MNT = 0.00826802 PKR | +0.00028520 PKR | +0.35385411 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.10222222 MNT = 0.00824966 PKR | -0.00017955 PKR | -0.22199039 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | PKR | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0036 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0033 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0028 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0049 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 0.0455 | 0.5639 |
MNT | 3,449.9998 | 3,706.0867 | 4,395.3017 | 2,506.0561 | 21.9572 | 1 | 12.3822 |
PKR | 278.6250 | 299.3068 | 354.9684 | 202.3913 | 1.7733 | 0.0808 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0808.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.