Sunday 23 June 2024
13 MNT đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
13 Tugrik Mông Cổ =
1,05 Đồng Rupi Pakistan
1 MNT = 0,0806 PKR
1 PKR = 12,41 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0806
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 13 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ MNT to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 13 Tugrik Mông Cổ ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13 MNT đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 13 MNT = 1.04720207 PKR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 13 MNT = 1.04924113 PKR | +0.00015685 PKR | +0.19471494 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 13 MNT = 1.04963574 PKR | +0.00003035 PKR | +0.03760926 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 13 MNT = 1.04980849 PKR | +0.00001329 PKR | +0.01645777 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 13 MNT = 1.04972863 PKR | -0.00000614 PKR | -0.00760650 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 13 MNT = 1.04940036 PKR | -0.00002525 PKR | -0.03127213 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 13 MNT = 1.04710051 PKR | -0.00017691 PKR | -0.21915814 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | PKR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0036 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0003 | 0.0034 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0002 | 0.0028 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0004 | 0.0049 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.0463 | 0.5749 |
MNT | 3,450.0001 | 3,692.8018 | 4,365.4586 | 2,518.3402 | 21.5929 | 1 | 12.4140 |
PKR | 277.9113 | 297.4700 | 351.6552 | 202.8624 | 1.7394 | 0.0806 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
![Mông Cổ](/media/countries/img/mn.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0806.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.