Sunday 02 June 2024
0.00010000 MNT đến RON - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Leu Rumani?
0.00010000 Tugrik Mông Cổ =
0,000000133 Leu Rumani
1 MNT = 0,00133 RON
1 RON = 751,57 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,00133
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 0.00010000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00010000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00010000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang RON (Leu Rumani) ✅ MNT to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00010000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 0.00010000 Tugrik Mông Cổ ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00010000 MNT đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00010000 MNT = 0.00000013 RON | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00010000 MNT = 0.00000013 RON | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00010000 MNT = 0.00000013 RON | +0.00000003 RON | +0.00214796 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00010000 MNT = 0.00000013 RON | +0.00000301 RON | +0.22646931 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00010000 MNT = 0.00000013 RON | -0.00000342 RON | -0.25642885 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00010000 MNT = 0.00000013 RON | -0.00000296 RON | -0.22235428 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00010000 MNT = 0.00000013 RON | +0.00000209 RON | +0.15730907 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | RON | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0003 | 0.2178 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0003 | 0.2007 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0002 | 0.1710 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.2974 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0456 | 34.2590 |
MNT | 3,449.9998 | 3,745.5051 | 4,394.2660 | 2,527.0095 | 21.9378 | 1 | 751.5678 |
RON | 4.5904 | 4.9836 | 5.8468 | 3.3623 | 0.0292 | 0.0013 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Leu Rumani = 0,00133.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.