Thursday 02 May 2024
0.6 MNT đến SBD - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đồng đô la quần đảo Solomon
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?
0.6 Tugrik Mông Cổ =
0,00147 Đồng đô la quần đảo Solomon
1 MNT = 0,00246 SBD
1 SBD = 407,05 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,00246
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Đồng đô la quần đảo Solomon
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 0.6 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.6 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.6 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ MNT to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.6 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )
So sánh giá của 0.6 Tugrik Mông Cổ ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.6 MNT đến SBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.6 MNT = 0.00147402 SBD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.6 MNT = 0.00147460 SBD | +0.00000098 SBD | +0.03975828 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.6 MNT = 0.00147460 SBD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.6 MNT = 0.001474 SBD | -0.000001 SBD | -0.027408 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.6 MNT = 0.001474 SBD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.6 MNT = 0.001474 SBD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.6 MNT = 0.001474 SBD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | SBD | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0003 | 0.1180 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0003 | 0.1101 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0942 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.1621 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0452 | 18.3995 |
MNT | 3,450.0003 | 3,696.5689 | 4,322.9837 | 2,510.6432 | 22.1229 | 1 | 407.0506 |
SBD | 8.4756 | 9.0813 | 10.6203 | 6.1679 | 0.0543 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to SBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,00246.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.