Friday 21 June 2024

0001000 MNT đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đồng Sudan

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đồng Sudan?

Amount
From
To

0001000 Tugrik Mông Cổ =

174,20 Đồng Sudan

1 MNT = 0,174 SDG

1 SDG = 5,74 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Đồng Sudan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:25:13 GMT+2 21 tháng 6, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,174

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Đồng Sudan

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 0001000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0001000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0001000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ MNT to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0001000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đồng Sudan ( SDG )

So sánh giá của 0001000 Tugrik Mông Cổ ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0001000 MNT đến SDG Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0001000 MNT = 174.20303852 SDG - -
Juni 20, 2024 thứ năm 0001000 MNT = 174.20279575 SDG -0.00000024 SDG -0.00013936 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0001000 MNT = 174.20294748 SDG +0.00000015 SDG +0.00008710 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0001000 MNT = 169.85524596 SDG -0.00434770 SDG -2.49576806 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0001000 MNT = 169.85504401 SDG -0.00000020 SDG -0.00011890 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0001000 MNT = 169.85515941 SDG +0.00000012 SDG +0.00006794 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0001000 MNT = 169.85515941 SDG - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMNTSDG
USD11.06941.26420.73040.00630.00030.0017
EUR0.935111.18220.68310.00590.00030.0016
GBP0.79100.845910.57780.00500.00020.0013
CAD1.36901.46401.730810.00860.00040.0023
JPY159.4540170.5153201.5879116.471010.04620.2653
MNT3,450.00013,689.32674,361.62292,520.004921.636315.7404
SDG601.0001642.6915759.8074438.99223.76910.17421

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to SDG máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho SDG là . Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đồng Sudan = 0,174.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.