Saturday 15 June 2024
10.0001 MNT đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
10.0001 Tugrik Mông Cổ =
0,0309 Tajikistan Somoni
1 MNT = 0,00309 TJS
1 TJS = 323,35 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,00309
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 10.0001 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0001 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0001 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ MNT to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0001 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 10.0001 Tugrik Mông Cổ ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0001 MNT đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.0001 MNT = 0.03092629 TJS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.0001 MNT = 0.03140062 TJS | +0.00004743 TJS | +1.53372355 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.0001 MNT = 0.03073000 TJS | -0.00006706 TJS | -2.13567285 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.0001 MNT = 0.03105967 TJS | +0.00003297 TJS | +1.07277645 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.0001 MNT = 0.03083623 TJS | -0.00002234 TJS | -0.71937002 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.0001 MNT = 0.03150666 TJS | +0.00006704 TJS | +2.17416092 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.0001 MNT = 0.03132128 TJS | -0.00001854 TJS | -0.58839843 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | TJS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0937 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0874 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0740 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0004 | 0.1289 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 0.0456 | 14.7557 |
MNT | 3,450.0001 | 3,698.3439 | 4,367.5255 | 2,508.8173 | 21.9138 | 1 | 323.3527 |
TJS | 10.6695 | 11.4375 | 13.5070 | 7.7588 | 0.0678 | 0.0031 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Tajikistan Somoni = 0,00309.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.