Wednesday 12 June 2024
0.10222222 MNT đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
0.10222222 Tugrik Mông Cổ =
0,000959 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MNT = 0,00938 TRY
1 TRY = 106,63 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00938
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 0.10222222 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10222222 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10222222 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ MNT to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10222222 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 0.10222222 Tugrik Mông Cổ ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10222222 MNT đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.10222222 MNT = 0.00095935 TRY | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.10222222 MNT = 0.00096188 TRY | +0.00002478 TRY | +0.26402024 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.10222222 MNT = 0.00095948 TRY | -0.00002356 TRY | -0.25037624 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.10222222 MNT = 0.00095948 TRY | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.10222222 MNT = 0.00095619 TRY | -0.00003214 TRY | -0.34246791 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.10222222 MNT = 0.00095479 TRY | -0.00001374 TRY | -0.14687516 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.10222222 MNT = 0.00096346 TRY | +0.00008487 TRY | +0.90861745 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | TRY | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7269 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0309 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0288 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0242 |
CAD | 1.3758 | 1.4776 | 1.7531 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0425 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.2526 | 1 | 0.0456 | 4.8546 |
MNT | 3,449.9998 | 3,705.4538 | 4,396.3043 | 2,507.7229 | 21.9489 | 1 | 106.5541 |
TRY | 32.3779 | 34.7753 | 41.2589 | 23.5347 | 0.2060 | 0.0094 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,00938.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.