Monday 29 April 2024

1 MNT đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

1 Tugrik Mông Cổ =

0,00945 Đô la Đài Loan mới

1 MNT = 0,00945 TWD

1 TWD = 105,82 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:34 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,00945

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ MNT to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 1 Tugrik Mông Cổ ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MNT đến TWD Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MNT = 0.00945015 TWD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MNT = 0.00945015 TWD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MNT = 0.00944667 TWD -0.00000348 TWD -0.03687130 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MNT = 0.00944667 TWD - -0.00002456 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MNT = 0.00943478 TWD -0.00001189 TWD -0.12584770 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 MNT = 0.00946188 TWD +0.00002710 TWD +0.28727698 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 MNT = 0.00945559 TWD -0.00000629 TWD -0.06649267 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMNTTWD
USD11.07231.25010.73210.00640.00030.0307
EUR0.932611.16580.68270.00600.00030.0286
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0245
CAD1.36601.46481.707610.00880.00040.0419
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.04524.7851
MNT3,450.00033,699.49424,312.77002,525.678022.12341105.8623
TWD32.589534.946340.739423.85810.20900.00941

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đô la Đài Loan mới = 0,00945.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.