Monday 29 April 2024
1 MNT đến YER - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Tugrik Mông Cổ =
0,0726 Rial Yemen
1 MNT = 0,0726 YER
1 YER = 13,78 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0726
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang YER (Rial Yemen) ✅ MNT to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Tugrik Mông Cổ ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNT đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MNT = 0.072572 YER | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MNT = 0.072572 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MNT = 0.072572 YER | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MNT = 0.072587 YER | +0.000015 YER | +0.020669 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MNT = 0.072572 YER | -0.000015 YER | -0.020665 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MNT = 0.072572 YER | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MNT = 0.072565 YER | -0.000007 YER | -0.009646 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0004 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0452 | 0.6228 |
MNT | 3,450.0003 | 3,699.4942 | 4,312.7700 | 2,525.6780 | 22.1234 | 1 | 13.7793 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 0.0726 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Rial Yemen = 0,0726.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.