Tuesday 30 April 2024
1 MOP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Macaca Pataca to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Macaca Pataca =
0,226 Bungari Lev
1 MOP = 0,226 BGN
1 BGN = 4,42 MOP
Macaca Pataca dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,226
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MOP trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Macaca Pataca (MOP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MOP (Macaca Pataca) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MOP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Macaca Pataca ( MOP ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Macaca Pataca ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOP đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MOP = 0.22639109 BGN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MOP = 0.22615710 BGN | -0.00023398 BGN | -0.10335380 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MOP = 0.22615716 BGN | +0.00000005 BGN | +0.00002262 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MOP = 0.22608297 BGN | -0.00007419 BGN | -0.03280464 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MOP = 0.22622863 BGN | +0.00014567 BGN | +0.06442991 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MOP = 0.22656379 BGN | +0.00033516 BGN | +0.14815006 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MOP = 0.22672133 BGN | +0.00015754 BGN | +0.06953543 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.1241 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.1157 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0993 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.1695 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 19.3537 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.2262 |
MOP | 8.0576 | 8.6403 | 10.0726 | 5.9000 | 0.0517 | 4.4211 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Macaca Pataca sang tiền điện tử
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MOP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Macaca Pataca đến Bungari Lev = 0,226.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.