Thursday 02 May 2024
10 MOP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Macaca Pataca to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10 Macaca Pataca =
59,47 Đồng bảng Ai Cập
1 MOP = 5,95 EGP
1 EGP = 0,168 MOP
Macaca Pataca dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 5,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MOP trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Macaca Pataca (MOP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MOP (Macaca Pataca) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MOP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Macaca Pataca ( MOP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10 Macaca Pataca ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MOP đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 MOP = 59.778610 EGP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 MOP = 59.026520 EGP | -0.075209 EGP | -1.258126 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 MOP = 59.43290 EGP | +0.04064 EGP | +0.68847 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 MOP = 59.004160 EGP | -0.042874 EGP | -0.721385 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MOP = 59.208610 EGP | +0.020445 EGP | +0.346501 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MOP = 59.208610 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MOP = 59.441350 EGP | +0.023274 EGP | +0.393085 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MOP | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0209 | 0.1241 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0195 | 0.1160 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0167 | 0.0993 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0286 | 0.1703 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 3.2071 | 19.0922 |
EGP | 47.9514 | 51.3344 | 59.9730 | 34.9561 | 0.3118 | 1 | 5.9531 |
MOP | 8.0549 | 8.6231 | 10.0743 | 5.8719 | 0.0524 | 0.1680 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Macaca Pataca sang tiền điện tử
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MOP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Macaca Pataca đến Đồng bảng Ai Cập = 5,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.