Monday 29 April 2024
MOP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Macaca Pataca to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Macaca Pataca =
1,86 Eritrean Nakfa
1 MOP = 1,86 ERN
1 ERN = 0,538 MOP
Macaca Pataca dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MOP trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MOP (Macaca Pataca) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MOP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Macaca Pataca ( MOP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Macaca Pataca ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MOP đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MOP = 1.85794522 ERN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MOP = 1.85562151 ERN | -0.00232371 ERN | -0.12506889 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MOP = 1.85562151 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MOP = 1.86160806 ERN | +0.00598654 ERN | +0.32261668 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MOP = 1.86160806 ERN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MOP = 1.86783917 ERN | +0.00623111 ERN | +0.33471678 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MOP = 1.85994952 ERN | -0.00788965 ERN | -0.42239454 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | MOP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.1241 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.1157 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0993 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.1695 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 19.3537 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 1.8616 |
MOP | 8.0576 | 8.6403 | 10.0726 | 5.8988 | 0.0517 | 0.5372 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Macaca Pataca sang tiền điện tử
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MOP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Macaca Pataca đến Eritrean Nakfa = 1,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.