Sunday 16 June 2024
10.001 MOP đến KES - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Macaca Pataca to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
10.001 Macaca Pataca =
160,98 Kenya Shilling
1 MOP = 16,10 KES
1 KES = 0,0621 MOP
Macaca Pataca dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 16,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MOP trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 10.001 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.001 Macaca Pataca (MOP) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.001 MOP (Macaca Pataca) sang KES (Kenya Shilling) ✅ MOP to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.001 Macaca Pataca ( MOP ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 10.001 Macaca Pataca ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.001 MOP đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.001 MOP = 160.98448265 KES | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.001 MOP = 158.87464455 KES | -0.21096271 KES | -1.31058476 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.001 MOP = 161.15828996 KES | +0.22834171 KES | +1.43738821 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.001 MOP = 159.66346307 KES | -0.14946774 KES | -0.92755197 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.001 MOP = 161.00521605 KES | +0.13416188 KES | +0.84036319 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.001 MOP = 159.02369216 KES | -0.19813258 KES | -1.23072031 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.001 MOP = 162.25906938 KES | +0.32350537 KES | +2.03452528 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | MOP | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0077 | 0.1246 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0072 | 0.1162 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0061 | 0.0984 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0106 | 0.1713 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 1.2183 | 19.6105 |
KES | 129.2022 | 138.5027 | 163.5635 | 93.9550 | 0.8208 | 1 | 16.0968 |
MOP | 8.0266 | 8.6044 | 10.1612 | 5.8369 | 0.0510 | 0.0621 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Macaca Pataca sang tiền điện tử
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MOP to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Macaca Pataca đến Kenya Shilling = 16,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.