Monday 27 May 2024
1000000 MOP đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Macaca Pataca to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Macaca Pataca to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Macaca Pataca. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Macaca Pataca để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Macaca Pataca to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Macaca Pataca là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000000 Macaca Pataca =
4.786.563,00 Peso Uruguay
1 MOP = 4,79 UYU
1 UYU = 0,209 MOP
Macaca Pataca dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 4,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MOP trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ MOP và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000000 MOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000 Macaca Pataca (MOP) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000 MOP (Macaca Pataca) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ MOP to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Macaca Pataca (MOP) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Macaca Pataca ( MOP ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000000 Macaca Pataca ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000 MOP đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000000 MOP = 4,782,377.89393640 UYU | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000000 MOP = 4,782,217.80132750 UYU | -0.00016009 UYU | -0.00334755 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000000 MOP = 4,782,217.80132750 UYU | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000000 MOP = 4,762,517.08553000 UYU | -0.01970072 UYU | -0.41195773 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000000 MOP = 4,778,675.63783370 UYU | +0.01615855 UYU | +0.33928597 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000000 MOP = 4,791,360.21925260 UYU | +0.01268458 UYU | +0.26544136 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000000 MOP = 4,828,701.80352010 UYU | +0.03734158 UYU | +0.77935247 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MOP | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1244 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1146 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0982 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1701 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 19.5267 | 4.0832 |
MOP | 8.0380 | 8.7251 | 10.1797 | 5.8794 | 0.0512 | 1 | 0.2091 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 4.7822 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Macaca Pataca sang tiền điện tử
Chuyển đổi Macaca Pataca sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MOP to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Macaca Pataca đến Peso Uruguay = 4,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.