Sunday 16 June 2024
15 MUR đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
15 Đồng Mauritian Rupi =
124,41 Kịch Armenia
1 MUR = 8,29 AMD
1 AMD = 0,121 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 8,29
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 15 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ MUR to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 15 Đồng Mauritian Rupi ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15 MUR đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 15 MUR = 124.405590 AMD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 15 MUR = 124.405590 AMD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 15 MUR = 125.010270 AMD | +0.040312 AMD | +0.486055 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 15 MUR = 124.681155 AMD | -0.021941 AMD | -0.263270 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 15 MUR = 124.809030 AMD | +0.008525 AMD | +0.102562 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 15 MUR = 124.574655 AMD | -0.015625 AMD | -0.187787 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 15 MUR = 126.339585 AMD | +0.117662 AMD | +1.416765 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | MUR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0214 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0200 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0169 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0036 | 0.0295 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.4066 | 3.3725 |
AMD | 387.0938 | 414.9582 | 490.0411 | 281.4920 | 2.4592 | 1 | 8.2937 |
MUR | 46.6732 | 50.0329 | 59.0859 | 33.9404 | 0.2965 | 0.1206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
![Mauritius](/media/countries/img/mu.png)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
![Armenia](/media/countries/img/am.png)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Kịch Armenia = 8,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.