Thursday 16 May 2024
500 MUR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
500 Đồng Mauritian Rupi =
510,38 Đồng bảng Ai Cập
1 MUR = 1,02 EGP
1 EGP = 0,980 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 500 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MUR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 500 Đồng Mauritian Rupi ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 MUR đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 500 MUR = 516.821000 EGP | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 500 MUR = 508.531500 EGP | -0.016579 EGP | -1.603940 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 500 MUR = 509.650500 EGP | +0.002238 EGP | +0.220045 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500 MUR = 511.989000 EGP | +0.004677 EGP | +0.458844 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 500 MUR = 513.302000 EGP | +0.002626 EGP | +0.256451 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 500 MUR = 513.302000 EGP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 MUR = 512.297000 EGP | -0.002010 EGP | -0.195791 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MUR | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0213 | 0.0218 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0196 | 0.0200 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0168 | 0.0172 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0290 | 0.0297 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 3.3096 | 3.3788 |
EGP | 46.9109 | 51.0176 | 59.4810 | 34.4305 | 0.3022 | 1 | 1.0209 |
MUR | 45.9491 | 49.9716 | 58.2615 | 33.7246 | 0.2960 | 0.9795 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Đồng bảng Ai Cập = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.