Thursday 02 May 2024
50000 MUR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to euro
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến euro?
50000 Đồng Mauritian Rupi =
1.006,38 euro
1 MUR = 0,0201 EUR
1 EUR = 49,68 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến euro = 0,0201
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 50000 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang EUR (euro) ✅ MUR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 50000 Đồng Mauritian Rupi ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 MUR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50000 MUR = 1,011.800000 EUR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50000 MUR = 1,008.50000 EUR | -0.00007 EUR | -0.32615 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50000 MUR = 1,006.300000 EUR | -0.000044 EUR | -0.218146 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50000 MUR = 1,007.900000 EUR | +0.000032 EUR | +0.158998 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50000 MUR = 1,008.750000 EUR | +0.000017 EUR | +0.084334 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50000 MUR = 1,005.350000 EUR | -0.000068 EUR | -0.337051 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50000 MUR = 1,004.900000 EUR | -0.000009 EUR | -0.044761 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0216 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1728 | 0.6805 | 0.0061 | 0.0202 |
GBP | 0.7985 | 0.8527 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0172 |
CAD | 1.3761 | 1.4695 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0297 |
JPY | 154.6798 | 165.1882 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 3.3358 |
MUR | 46.3697 | 49.5199 | 58.0746 | 33.6975 | 0.2998 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến euro = 0,0201.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.