Friday 31 May 2024
76.50 MUR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to euro
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến euro?
76.50 Đồng Mauritian Rupi =
1,53 euro
1 MUR = 0,0200 EUR
1 EUR = 50,10 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến euro = 0,0200
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 76.50 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 76.50 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 76.50 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang EUR (euro) ✅ MUR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 76.50 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 76.50 Đồng Mauritian Rupi ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 76.50 MUR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 76.50 MUR = 1.52694001 EUR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 76.50 MUR = 1.53755641 EUR | +0.00013878 EUR | +0.69527296 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 76.50 MUR = 1.53132113 EUR | -0.00008151 EUR | -0.40553187 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 76.50 MUR = 1.52776952 EUR | -0.00004643 EUR | -0.23193139 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 76.50 MUR = 1.53001506 EUR | +0.00002935 EUR | +0.14698145 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 76.50 MUR = 1.53012112 EUR | +0.00000139 EUR | +0.00693255 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 76.50 MUR = 1.53040341 EUR | +0.00000369 EUR | +0.01844886 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0217 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0200 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0171 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0297 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.4077 |
MUR | 46.0589 | 49.9961 | 58.3312 | 33.6897 | 0.2935 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến euro = 0,0200.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.