Tuesday 25 June 2024
00010000 MUR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Yen Nhật?
00010000 Đồng Mauritian Rupi =
33.976,97 Yen Nhật
1 MUR = 3,40 JPY
1 JPY = 0,294 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Yen Nhật = 3,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 00010000 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00010000 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00010000 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang JPY (Yen Nhật) ✅ MUR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00010000 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 00010000 Đồng Mauritian Rupi ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00010000 MUR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 00010000 MUR = 33,976.970000 JPY | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 00010000 MUR = 33,942.540000 JPY | -0.003443 JPY | -0.101333 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 00010000 MUR = 34,110.540000 JPY | +0.016800 JPY | +0.494954 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 00010000 MUR = 34,110.540000 JPY | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 00010000 MUR = 33,690.820000 JPY | -0.041972 JPY | -1.230470 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 00010000 MUR = 33,957.040000 JPY | +0.026622 JPY | +0.790186 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 00010000 MUR = 33,778.370000 JPY | -0.017867 JPY | -0.526165 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.0213 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1817 | 0.6826 | 0.0058 | 0.0198 |
GBP | 0.7880 | 0.8462 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.0168 |
CAD | 1.3641 | 1.4649 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0291 |
JPY | 159.4425 | 171.2208 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 3.3974 |
MUR | 46.9302 | 50.3971 | 59.5557 | 34.4029 | 0.2943 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Yen Nhật = 3,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.