Sunday 28 April 2024
1 MUR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Đồng Mauritian Rupi =
0,105 Dinar Libya
1 MUR = 0,105 LYD
1 LYD = 9,50 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,105
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MUR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Đồng Mauritian Rupi ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MUR = 0.10523799 LYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MUR = 0.10532688 LYD | +0.00008889 LYD | +0.08446162 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MUR = 0.10488217 LYD | -0.00044470 LYD | -0.42221367 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MUR = 0.10488287 LYD | +0.00000070 LYD | +0.00067125 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MUR = 0.10474788 LYD | -0.00013500 LYD | -0.12871419 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MUR = 0.10476242 LYD | +0.00001454 LYD | +0.01388102 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MUR = 0.10463256 LYD | -0.00012985 LYD | -0.12394774 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MUR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0215 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0201 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0172 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.0294 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 3.3594 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.1048 |
MUR | 46.4198 | 49.7768 | 58.0284 | 33.9830 | 0.2977 | 9.5414 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Dinar Libya = 0,105.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.