Monday 10 June 2024
60 MUR đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
60 Đồng Mauritian Rupi =
5.775,52 Malagasy Ariary
1 MUR = 96,26 MGA
1 MGA = 0,0104 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 96,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 60 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ MUR to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 60 Đồng Mauritian Rupi ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 MUR đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 60 MUR = 5,775.33930118 MGA | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 60 MUR = 5,843.96610500 MGA | +1.14378006 MGA | +1.18827311 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 60 MUR = 5,843.96610500 MGA | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 60 MUR = 5,787.59525417 MGA | -0.93951418 MGA | -0.96459921 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 60 MUR = 5,822.41630277 MGA | +0.58035081 MGA | +0.60164968 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 60 MUR = 5,819.59262852 MGA | -0.04706124 MGA | -0.04849661 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 60 MUR = 5,774.22769705 MGA | -0.75608219 MGA | -0.77952074 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | MUR | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0215 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0200 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0169 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0296 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 0.0348 | 3.3674 |
MGA | 4,510.2355 | 4,848.4644 | 5,741.7926 | 3,273.3746 | 28.7389 | 1 | 96.7761 |
MUR | 46.6049 | 50.0998 | 59.3307 | 33.8242 | 0.2970 | 0.0103 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Malagasy Ariary = 96,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.