Wednesday 19 June 2024
10 MUR đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
10 Đồng Mauritian Rupi =
59,68 Đồng Rupi Pakistan
1 MUR = 5,97 PKR
1 PKR = 0,168 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 5,97
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 10 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ MUR to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 10 Đồng Mauritian Rupi ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MUR đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10 MUR = 59.52650 PKR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10 MUR = 59.097650 PKR | -0.042885 PKR | -0.720435 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10 MUR = 59.538320 PKR | +0.044067 PKR | +0.745664 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10 MUR = 59.538320 PKR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10 MUR = 59.937690 PKR | +0.039937 PKR | +0.670778 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10 MUR = 59.746220 PKR | -0.019147 PKR | -0.319448 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10 MUR = 59.767110 PKR | +0.002089 PKR | +0.034965 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | PKR | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0214 | 0.0036 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0200 | 0.0033 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0169 | 0.0028 |
CAD | 1.3717 | 1.4729 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0294 | 0.0049 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 3.3827 | 0.5677 |
MUR | 46.6667 | 50.1103 | 59.3052 | 34.0223 | 0.2956 | 1 | 0.1678 |
PKR | 278.0461 | 298.5633 | 353.3481 | 202.7092 | 1.7613 | 5.9581 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
![Mauritius](/media/countries/img/mu.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Đồng Rupi Pakistan = 5,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.