Sunday 28 April 2024
MUR đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Đồng Mauritian Rupi =
1,98 Đồng rúp Nga
1 MUR = 1,98 RUB
1 RUB = 0,505 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 1,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ MUR to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Đồng Mauritian Rupi ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUR đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MUR = 1.99093 RUB | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MUR = 1.992612 RUB | +0.001682 RUB | +0.084483 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MUR = 1.990918 RUB | -0.001694 RUB | -0.085014 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MUR = 2.006748 RUB | +0.015830 RUB | +0.795111 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MUR = 2.023503 RUB | +0.016755 RUB | +0.834933 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MUR = 1.995918 RUB | -0.027585 RUB | -1.363230 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MUR = 2.018249 RUB | +0.022331 RUB | +1.118834 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | RUB | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0215 | 0.0108 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0201 | 0.0101 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0172 | 0.0087 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0294 | 0.0148 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.3594 | 1.6899 |
MUR | 46.4198 | 49.7768 | 58.0284 | 33.9830 | 0.2977 | 1 | 0.5030 |
RUB | 92.2795 | 98.9529 | 115.3566 | 67.5560 | 0.5917 | 1.9879 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Đồng rúp Nga = 1,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.