Saturday 01 June 2024
10 MUR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
10 Đồng Mauritian Rupi =
6,97 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MUR = 0,697 TRY
1 TRY = 1,44 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,697
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 10 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ MUR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 10 Đồng Mauritian Rupi ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MUR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 MUR = 6.973240 TRY | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 MUR = 6.991310 TRY | +0.001807 TRY | +0.259133 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 MUR = 6.971620 TRY | -0.001969 TRY | -0.281635 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 MUR = 7.015470 TRY | +0.004385 TRY | +0.628979 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 MUR = 6.979410 TRY | -0.003606 TRY | -0.514007 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 MUR = 6.990640 TRY | +0.001123 TRY | +0.160902 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 MUR = 6.995170 TRY | +0.000453 TRY | +0.064801 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | TRY | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0217 | 0.0310 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0200 | 0.0286 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0171 | 0.0243 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0297 | 0.0424 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 3.4170 | 4.8769 |
MUR | 46.0204 | 49.9622 | 58.6162 | 33.6615 | 0.2927 | 1 | 1.4272 |
TRY | 32.2441 | 35.0059 | 41.0693 | 23.5849 | 0.2050 | 0.7006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,697.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.