Friday 17 May 2024
10000 MUR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
10000 Đồng Mauritian Rupi =
8.560,51 Ucraina Hryvnia
1 MUR = 0,856 UAH
1 UAH = 1,17 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,856
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10000 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ MUR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 10000 Đồng Mauritian Rupi ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 MUR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 MUR = 8,559.780000 UAH | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 MUR = 8,591.320000 UAH | +0.003154 UAH | +0.368467 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 MUR = 8,574.40000 UAH | -0.00169 UAH | -0.19694 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000 MUR = 8,589.40000 UAH | +0.00150 UAH | +0.17494 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 MUR = 8,578.790000 UAH | -0.001061 UAH | -0.123524 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 MUR = 8,586.190000 UAH | +0.000740 UAH | +0.086259 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 MUR = 8,521.720000 UAH | -0.006447 UAH | -0.750857 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | UAH | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0218 | 0.0254 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0201 | 0.0234 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5802 | 0.0051 | 0.0172 | 0.0201 |
CAD | 1.3616 | 1.4786 | 1.7236 | 1 | 0.0087 | 0.0297 | 0.0346 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.4150 | 1 | 3.3970 | 3.9561 |
MUR | 45.8601 | 49.8003 | 58.0543 | 33.6811 | 0.2944 | 1 | 1.1646 |
UAH | 39.3789 | 42.7622 | 49.8497 | 28.9210 | 0.2528 | 0.8587 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Ucraina Hryvnia = 0,856.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.