Monday 10 June 2024
11600 MUR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
11600 Đồng Mauritian Rupi =
29.551,94 Vanuatu Vatu
1 MUR = 2,55 VUV
1 VUV = 0,393 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 2,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 11600 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11600 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11600 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ MUR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11600 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 11600 Đồng Mauritian Rupi ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11600 MUR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 11600 MUR = 29,551.65552960 VUV | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 11600 MUR = 30,077.91736351 VUV | +0.04536740 VUV | +1.78082014 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 11600 MUR = 30,077.91736351 VUV | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 11600 MUR = 29,738.17587055 VUV | -0.02928806 VUV | -1.12953796 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 11600 MUR = 29,997.49158907 VUV | +0.02235480 VUV | +0.87199605 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 11600 MUR = 30,056.40758562 VUV | +0.00507897 VUV | +0.19640308 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 11600 MUR = 29,901.22285691 VUV | -0.01337799 VUV | -0.51631163 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | VUV | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 0.0215 | 0.0084 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0200 | 0.0078 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0169 | 0.0066 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 0.0295 | 0.0116 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 3.3668 | 1.3216 |
MUR | 46.6019 | 50.0663 | 59.1739 | 33.8418 | 0.2970 | 1 | 0.3925 |
VUV | 118.7220 | 127.5481 | 150.7504 | 86.2147 | 0.7567 | 2.5476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Vanuatu Vatu = 2,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.