Friday 10 May 2024

1000 MVR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1000 Maldivian Rufiyaa =

3.067,81 Đồng bảng Ai Cập

1 MVR = 3,07 EGP

1 EGP = 0,326 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:30:14 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 3,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MVR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1000 Maldivian Rufiyaa ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MVR đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 MVR = 3,068.074000 EGP - -
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 MVR = 3,063.711000 EGP -0.004363 EGP -0.142206 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 MVR = 3,080.666000 EGP +0.016955 EGP +0.553414 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 MVR = 3,093.823000 EGP +0.013157 EGP +0.427083 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 MVR = 3,144.235000 EGP +0.050412 EGP +1.629440 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 MVR = 3,140.537000 EGP -0.003698 EGP -0.117612 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 MVR = 3,140.537000 EGP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPMVR
USD11.07791.25290.73060.00640.02110.0647
EUR0.927711.16230.67770.00600.01960.0600
GBP0.79810.860310.58310.00510.01680.0517
CAD1.36881.47551.715010.00880.02890.0886
JPY155.7140167.8504195.0985113.759113.285110.0783
EGP47.400351.094759.389234.62900.304413.0679
MVR15.450416.654619.358211.28750.09920.32601

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đồng bảng Ai Cập = 3,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.