Friday 03 May 2024

6.4 MVR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

6.4 Maldivian Rufiyaa =

6,40 Eritrean Nakfa

1 MVR = 1,00 ERN

1 ERN = 0,999 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:10:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 6.4 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 6.4 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 6.4 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ MVR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 6.4 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 6.4 Maldivian Rufiyaa ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 6.4 MVR đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 6.4 MVR = 6.40420116 ERN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 6.4 MVR = 6.20973376 ERN -0.03038553 ERN -3.03655981 %
April 30, 2024 Thứ ba 6.4 MVR = 6.21349571 ERN +0.00058781 ERN +0.06058158 %
April 29, 2024 Thứ hai 6.4 MVR = 6.20958916 ERN -0.00061040 ERN -0.06287209 %
April 28, 2024 chủ nhật 6.4 MVR = 6.20942047 ERN -0.00002636 ERN -0.00271662 %
April 27, 2024 Thứ bảy 6.4 MVR = 6.20942047 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 6.4 MVR = 6.20964338 ERN +0.00003483 ERN +0.00358995 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMVR
USD11.07271.25350.73010.00650.06670.0702
EUR0.932311.16860.68060.00610.06220.0654
GBP0.79780.855810.58240.00520.05320.0560
CAD1.36981.46931.716910.00890.09130.0961
JPY153.7250164.8968192.6905112.2285110.248310.7839
ERN15.000016.090118.802110.95090.097611.0523
MVR14.255015.291017.868310.40700.09270.95031

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Eritrean Nakfa = 1,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.