Tuesday 30 April 2024
50 MVR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
50 Maldivian Rufiyaa =
22,90 Kuna Croatia
1 MVR = 0,458 HRK
1 HRK = 2,18 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,458
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 50 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ MVR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 50 Maldivian Rufiyaa ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 MVR đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 MVR = 22.89867975 HRK | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 MVR = 22.89775694 HRK | -0.00001846 HRK | -0.00403001 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 MVR = 22.89775694 HRK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 MVR = 22.89849099 HRK | +0.00001468 HRK | +0.00320579 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 MVR = 22.91264645 HRK | +0.00028311 HRK | +0.06181832 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 MVR = 22.89845953 HRK | -0.00028374 HRK | -0.06191743 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 MVR = 22.89780937 HRK | -0.00001300 HRK | -0.00283933 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | MVR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.0647 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.0603 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.0517 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.0884 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 10.0871 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 0.4580 |
MVR | 15.4597 | 16.5776 | 19.3258 | 11.3177 | 0.0991 | 2.1835 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Kuna Croatia = 0,458.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.