Sunday 23 June 2024
0.00100129 MVR đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
0.00100129 Maldivian Rufiyaa =
0,00860 Haiti Gourde
1 MVR = 8,59 HTG
1 HTG = 0,116 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 8,59
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 0.00100129 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00100129 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00100129 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ MVR to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00100129 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 0.00100129 Maldivian Rufiyaa ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00100129 MVR đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00100129 MVR = 0.00859764 HTG | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00100129 MVR = 0.00865225 HTG | +0.05453507 HTG | +0.63512089 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00100129 MVR = 0.00862623 HTG | -0.02598100 HTG | -0.30066767 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00100129 MVR = 0.00860267 HTG | -0.02353757 HTG | -0.27321231 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00100129 MVR = 0.00860392 HTG | +0.00125504 HTG | +0.01460782 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00100129 MVR = 0.00861488 HTG | +0.01094177 HTG | +0.12733593 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00100129 MVR = 0.00859853 HTG | -0.01632848 HTG | -0.18978265 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | MVR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0076 | 0.0649 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0071 | 0.0607 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0060 | 0.0513 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0104 | 0.0889 |
JPY | 159.8125 | 171.0597 | 202.2188 | 116.6557 | 1 | 1.2083 | 10.3749 |
HTG | 132.2651 | 141.5736 | 167.3617 | 96.5474 | 0.8276 | 1 | 8.5866 |
MVR | 15.4037 | 16.4878 | 19.4911 | 11.2440 | 0.0964 | 0.1165 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
![Maldives](/media/countries/img/mv.png)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
![Haiti](/media/countries/img/ht.png)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Haiti Gourde = 8,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.