Friday 21 June 2024
0.00355182 MVR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.00355182 Maldivian Rufiyaa =
0,0200 Som Kyrgystani
1 MVR = 5,64 KGS
1 KGS = 0,177 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 5,64
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.00355182 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00355182 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00355182 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ MVR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00355182 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.00355182 Maldivian Rufiyaa ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00355182 MVR đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00355182 MVR = 0.02013892 KGS | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00355182 MVR = 0.02021077 KGS | +0.02022947 KGS | +0.35677909 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00355182 MVR = 0.02026126 KGS | +0.01421745 KGS | +0.24985596 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00355182 MVR = 0.02025075 KGS | -0.00295970 KGS | -0.05188378 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00355182 MVR = 0.02025018 KGS | -0.00016253 KGS | -0.00285068 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00355182 MVR = 0.02025018 KGS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00355182 MVR = 0.02002797 KGS | -0.06256142 KGS | -1.09730861 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | MVR | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2659 | 0.7296 | 0.0063 | 0.0115 | 0.0650 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1825 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0107 | 0.0607 |
GBP | 0.7899 | 0.8457 | 1 | 0.5764 | 0.0050 | 0.0091 | 0.0513 |
CAD | 1.3705 | 1.4672 | 1.7350 | 1 | 0.0086 | 0.0158 | 0.0891 |
JPY | 158.9155 | 170.1263 | 201.1741 | 115.9514 | 1 | 1.8288 | 10.3292 |
KGS | 86.8969 | 93.0271 | 110.0044 | 63.4036 | 0.5468 | 1 | 5.6481 |
MVR | 15.3850 | 16.4704 | 19.4762 | 11.2256 | 0.0968 | 0.1770 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
![Maldives](/media/countries/img/mv.png)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Som Kyrgystani = 5,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.