Monday 17 June 2024
3563 MVR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
3563 Maldivian Rufiyaa =
2.469,87 Krone Na Uy
1 MVR = 0,693 NOK
1 NOK = 1,44 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,693
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 3563 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3563 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3563 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ MVR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3563 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 3563 Maldivian Rufiyaa ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3563 MVR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 3563 MVR = 2,469.864474 NOK | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 3563 MVR = 2,469.864474 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 3563 MVR = 2,461.772901 NOK | -0.002271 NOK | -0.327612 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 3563 MVR = 2,451.290555 NOK | -0.002942 NOK | -0.425805 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 3563 MVR = 2,433.45774 NOK | -0.00500 NOK | -0.72749 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 3563 MVR = 2,475.337242 NOK | +0.011754 NOK | +1.720987 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 3563 MVR = 2,475.807558 NOK | +0.000132 NOK | +0.019000 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | NOK | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0649 | 0.0933 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0606 | 0.0871 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0512 | 0.0737 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0892 | 0.1283 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 10.2312 | 14.7165 |
MVR | 15.4097 | 16.5050 | 19.5207 | 11.2126 | 0.0977 | 1 | 1.4384 |
NOK | 10.7131 | 11.4745 | 13.5711 | 7.7952 | 0.0680 | 0.6952 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Krone Na Uy = 0,693.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.