Friday 21 June 2024
10586 MVR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10586 Maldivian Rufiyaa =
91.986,76 Rupee Nepal
1 MVR = 8,69 NPR
1 NPR = 0,115 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 8,69
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10586 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10586 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10586 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ MVR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10586 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10586 Maldivian Rufiyaa ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10586 MVR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10586 MVR = 91,951.42713201 NPR | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10586 MVR = 91,589.44809268 NPR | -0.03419413 NPR | -0.39366332 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10586 MVR = 91,665.58427501 NPR | +0.00719216 NPR | +0.08312768 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10586 MVR = 91,777.63906228 NPR | +0.01058519 NPR | +0.12224303 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10586 MVR = 91,602.12867218 NPR | -0.01657948 NPR | -0.19123437 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10586 MVR = 91,602.12867218 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10586 MVR = 92,085.80525061 NPR | +0.04569021 NPR | +0.52801893 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | NPR | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2659 | 0.7296 | 0.0063 | 0.0650 | 0.0075 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1825 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0607 | 0.0070 |
GBP | 0.7899 | 0.8457 | 1 | 0.5764 | 0.0050 | 0.0513 | 0.0059 |
CAD | 1.3705 | 1.4672 | 1.7350 | 1 | 0.0086 | 0.0891 | 0.0102 |
JPY | 158.9155 | 170.1263 | 201.1741 | 115.9514 | 1 | 10.3292 | 1.1877 |
MVR | 15.3850 | 16.4704 | 19.4762 | 11.2256 | 0.0968 | 1 | 0.1150 |
NPR | 133.8061 | 143.2456 | 169.3877 | 97.6306 | 0.8420 | 8.6972 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
![Maldives](/media/countries/img/mv.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Rupee Nepal = 8,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.