Friday 07 June 2024
5988 MVR đến RON - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Leu Rumani?
5988 Maldivian Rufiyaa =
1.776,56 Leu Rumani
1 MVR = 0,297 RON
1 RON = 3,37 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,297
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 5988 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5988 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5988 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang RON (Leu Rumani) ✅ MVR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5988 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 5988 Maldivian Rufiyaa ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5988 MVR đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5988 MVR = 1,776.56412854 RON | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5988 MVR = 1,777.06921875 RON | +0.00008435 RON | +0.02843073 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5988 MVR = 1,777.70019389 RON | +0.00010537 RON | +0.03550650 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5988 MVR = 1,779.12892802 RON | +0.00023860 RON | +0.08036980 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5988 MVR = 1,785.57796905 RON | +0.00107699 RON | +0.36248306 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5988 MVR = 1,784.45893614 RON | -0.00018688 RON | -0.06267063 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5988 MVR = 1,784.45893614 RON | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | RON | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0649 | 0.2189 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0596 | 0.2010 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5718 | 0.0050 | 0.0507 | 0.1711 |
CAD | 1.3668 | 1.4887 | 1.7490 | 1 | 0.0088 | 0.0888 | 0.2992 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.7578 | 1 | 10.0972 | 34.0331 |
MVR | 15.3990 | 16.7726 | 19.7048 | 11.2663 | 0.0990 | 1 | 3.3706 |
RON | 4.5687 | 4.9762 | 5.8462 | 3.3426 | 0.0294 | 0.2967 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Leu Rumani = 0,297.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.