Saturday 15 June 2024
5550 MVR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
5550 Maldivian Rufiyaa =
12,19 Bạc (troy ounce)
1 MVR = 0,00220 XAG
1 XAG = 455,37 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00220
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 5550 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5550 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5550 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ MVR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5550 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 5550 Maldivian Rufiyaa ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5550 MVR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5550 MVR = 12.18626911 XAG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5550 MVR = 12.42421923 XAG | +0.00004287 XAG | +1.95260843 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5550 MVR = 12.33472902 XAG | -0.00001612 XAG | -0.72028839 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5550 MVR = 12.27006959 XAG | -0.00001165 XAG | -0.52420633 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5550 MVR = 12.33538962 XAG | +0.00001177 XAG | +0.53235252 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5550 MVR = 12.19276648 XAG | -0.00002570 XAG | -1.15621105 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5550 MVR = 12.36452089 XAG | +0.00003095 XAG | +1.40865823 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | XAG | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0649 | 29.5534 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0605 | 27.5689 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0513 | 23.3449 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0892 | 40.6404 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 10.2162 | 4,652.7482 |
MVR | 15.4104 | 16.5197 | 19.5088 | 11.2063 | 0.0979 | 1 | 455.4298 |
XAG | 0.0338 | 0.0363 | 0.0428 | 0.0246 | 0.0002 | 0.0022 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Bạc (troy ounce) = 0,00220.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.