Thursday 09 May 2024
5 MVR đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
5 Maldivian Rufiyaa =
6,01 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 MVR = 1,20 ZAR
1 ZAR = 0,831 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 5 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ MVR to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 5 Maldivian Rufiyaa ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 MVR đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 MVR = 6.012215 ZAR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 MVR = 5.977165 ZAR | -0.007010 ZAR | -0.582980 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5 MVR = 6.055580 ZAR | +0.015683 ZAR | +1.311910 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5 MVR = 6.068395 ZAR | +0.002563 ZAR | +0.211623 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5 MVR = 6.068395 ZAR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5 MVR = 6.253445 ZAR | +0.037010 ZAR | +3.049406 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 MVR = 6.204235 ZAR | -0.009842 ZAR | -0.786926 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | ZAR | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7289 | 0.0064 | 0.0647 | 0.0537 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6781 | 0.0060 | 0.0602 | 0.0500 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0518 | 0.0430 |
CAD | 1.3719 | 1.4747 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0888 | 0.0737 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3794 | 1 | 10.0676 | 8.3605 |
MVR | 15.4502 | 16.6077 | 19.3106 | 11.2618 | 0.0993 | 1 | 0.8304 |
ZAR | 18.6051 | 19.9990 | 23.2537 | 13.5614 | 0.1196 | 1.2042 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.