Tuesday 21 May 2024
10 MWK đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Malawi Kwacha to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Malawi Kwacha to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malawi Kwacha. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Malawi Kwacha để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malawi Kwacha to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malawi Kwacha là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
10 Malawi Kwacha =
0,0615 Krone Na Uy
1 MWK = 0,00615 NOK
1 NOK = 162,64 MWK
Malawi Kwacha dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00615
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MWK trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ MWK và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10 MWK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malawi Kwacha (MWK) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MWK (Malawi Kwacha) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ MWK to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malawi Kwacha (MWK) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malawi Kwacha ( MWK ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 10 Malawi Kwacha ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MWK đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 MWK = 0.061640 NOK | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 MWK = 0.061760 NOK | +0.000012 NOK | +0.194679 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 MWK = 0.062270 NOK | +0.000051 NOK | +0.825777 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 MWK = 0.061960 NOK | -0.000031 NOK | -0.497832 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 MWK = 0.061760 NOK | -0.000020 NOK | -0.322789 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 MWK = 0.062020 NOK | +0.000026 NOK | +0.420984 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 MWK = 0.062350 NOK | +0.000033 NOK | +0.532086 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MWK | NOK | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0006 | 0.0939 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0005 | 0.0863 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0005 | 0.0738 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0008 | 0.1280 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 0.0900 | 14.6525 |
MWK | 1,735.3196 | 1,886.5245 | 2,207.7015 | 1,272.3264 | 11.1154 | 1 | 162.8683 |
NOK | 10.6547 | 11.5831 | 13.5551 | 7.8120 | 0.0682 | 0.0061 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malawi Kwacha (MWK)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Malawi Kwacha sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malawi Kwacha sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malawi Kwacha sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MWK to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malawi Kwacha đến Krone Na Uy = 0,00615.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.