Saturday 01 June 2024
4000.00 MXN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Bungari Lev?
4000.00 Đồng peso của Mexico =
423,25 Bungari Lev
1 MXN = 0,106 BGN
1 BGN = 9,45 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,106
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 4000.00 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4000.00 Đồng peso của Mexico (MXN) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4000.00 MXN (Đồng peso của Mexico) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MXN to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4000.00 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 4000.00 Đồng peso của Mexico ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4000.00 MXN đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 4000.00 MXN = 423.248000 BGN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 4000.00 MXN = 423.24745925 BGN | -0.00000014 BGN | -0.00012776 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 4000.00 MXN = 424.27614777 BGN | +0.00025717 BGN | +0.24304659 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 4000.00 MXN = 428.96100176 BGN | +0.00117121 BGN | +1.10419924 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 4000.00 MXN = 431.89524813 BGN | +0.00073356 BGN | +0.68403569 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 4000.00 MXN = 432.43215194 BGN | +0.00013423 BGN | +0.12431343 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 4000.00 MXN = 432.44828108 BGN | +0.00000403 BGN | +0.00372987 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MXN | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7324 | 0.0064 | 0.5539 | 0.0587 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6746 | 0.0059 | 0.5102 | 0.0541 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.4349 | 0.0461 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7390 | 1 | 0.0087 | 0.7562 | 0.0801 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.1722 | 1 | 87.0976 | 9.2274 |
BGN | 1.8055 | 1.9601 | 2.2996 | 1.3223 | 0.0115 | 1 | 0.1059 |
MXN | 17.0416 | 18.5013 | 21.7059 | 12.4815 | 0.1084 | 9.4390 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Bungari Lev = 0,106.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.