Monday 24 June 2024
000009 MXN đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Franc Burundi?
000009 Đồng peso của Mexico =
1.449,24 Franc Burundi
1 MXN = 161,03 BIF
1 BIF = 0,00621 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Franc Burundi = 161,03
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 000009 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000009 Đồng peso của Mexico (MXN) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000009 MXN (Đồng peso của Mexico) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MXN to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000009 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 000009 Đồng peso của Mexico ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000009 MXN đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 000009 MXN = 1,430.16049579 BIF | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 000009 MXN = 1,425.85551331 BIF | -0.47833139 BIF | -0.30101394 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 000009 MXN = 1,425.85551331 BIF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 000009 MXN = 1,416.43059490 BIF | -1.04721316 BIF | -0.66100094 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 000009 MXN = 1,406.90948882 BIF | -1.05790068 BIF | -0.67219009 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000009 MXN = 1,402.52454418 BIF | -0.48721607 BIF | -0.31167212 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000009 MXN = 1,396.43134213 BIF | -0.67702245 BIF | -0.43444531 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MXN | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0555 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6824 | 0.0058 | 0.0003 | 0.0518 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5773 | 0.0049 | 0.0003 | 0.0438 |
CAD | 1.3660 | 1.4654 | 1.7323 | 1 | 0.0086 | 0.0005 | 0.0759 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.9179 | 1 | 0.0556 | 8.8684 |
BIF | 2,872.6021 | 3,081.5464 | 3,642.8453 | 2,102.9221 | 17.9863 | 1 | 159.5093 |
MXN | 18.0090 | 19.3189 | 22.8378 | 13.1837 | 0.1128 | 0.0063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Franc Burundi = 161,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.