Thursday 02 May 2024

10 MXN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng peso của Mexico to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10 Đồng peso của Mexico =

28,32 Đồng bảng Ai Cập

1 MXN = 2,83 EGP

1 EGP = 0,353 MXN

Đồng peso của Mexico đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:50:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 2,83

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MXN trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng peso của Mexico (MXN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MXN (Đồng peso của Mexico) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MXN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10 Đồng peso của Mexico ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MXN đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 MXN = 28.320490 EGP - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 MXN = 28.025530 EGP -0.029496 EGP -1.041507 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 MXN = 28.204370 EGP +0.017884 EGP +0.638132 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 MXN = 28.030310 EGP -0.017406 EGP -0.617138 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 MXN = 27.891160 EGP -0.013915 EGP -0.496427 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 MXN = 27.891160 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 MXN = 27.737770 EGP -0.015339 EGP -0.549959 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPMXN
USD11.07061.25070.72900.00650.02090.0591
EUR0.934111.16830.68090.00610.01950.0552
GBP0.79960.856010.58290.00520.01670.0472
CAD1.37181.46851.715710.00890.02860.0810
JPY153.7855164.6351192.3401112.108213.20719.0812
EGP47.951451.334459.973034.95610.311812.8316
MXN16.934418.129121.179912.34500.11010.35321

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MXN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng peso của Mexico là đơn vị tiền tệ trong Mexico. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho MXN là $. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Đồng peso của Mexico được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. MXN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Đồng bảng Ai Cập = 2,83.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.