Sunday 19 May 2024
140 MXN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to euro
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến euro?
140 Đồng peso của Mexico =
7,74 euro
1 MXN = 0,0553 EUR
1 EUR = 18,09 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến euro = 0,0553
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 140 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 140 Đồng peso của Mexico (MXN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 140 MXN (Đồng peso của Mexico) sang EUR (euro) ✅ MXN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 140 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 140 Đồng peso của Mexico ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 140 MXN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 140 MXN = 7.73734970 EUR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 140 MXN = 7.737380 EUR | - | +0.000392 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 140 MXN = 7.745080 EUR | +0.000055 EUR | +0.099517 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 140 MXN = 7.70560 EUR | -0.00028 EUR | -0.50974 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 140 MXN = 7.689500 EUR | -0.000115 EUR | -0.208939 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 140 MXN = 7.682220 EUR | -0.000052 EUR | -0.094675 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 140 MXN = 7.741580 EUR | +0.000424 EUR | +0.772693 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0602 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0553 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0475 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0820 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 9.3732 |
MXN | 16.6086 | 18.0941 | 21.0340 | 12.1974 | 0.1067 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến euro = 0,0553.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.