Monday 13 May 2024
1250 MXN đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
1250 Đồng peso của Mexico =
59,50 Falkland Islands Pound
1 MXN = 0,0476 FKP
1 FKP = 21,01 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0476
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 1250 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1250 Đồng peso của Mexico (MXN) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1250 MXN (Đồng peso của Mexico) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ MXN to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1250 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 1250 Đồng peso của Mexico ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1250 MXN đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1250 MXN = 59.50209693 FKP | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1250 MXN = 59.79906748 FKP | +0.00023758 FKP | +0.49909259 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1250 MXN = 59.79906748 FKP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1250 MXN = 59.75496163 FKP | -0.00003528 FKP | -0.07375674 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1250 MXN = 59.28808012 FKP | -0.00037351 FKP | -0.78132678 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1250 MXN = 59.32181873 FKP | +0.00002699 FKP | +0.05690623 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1250 MXN = 59.45782832 FKP | +0.00010881 FKP | +0.22927414 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | MXN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 1.2527 | 0.0597 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 1.1630 | 0.0554 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 1.0000 | 0.0476 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 1.7126 | 0.0816 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 195.1218 | 9.2921 |
FKP | 0.7983 | 0.8599 | 1.0000 | 0.5839 | 0.0051 | 1 | 0.0476 |
MXN | 16.7628 | 18.0563 | 20.9989 | 12.2612 | 0.1076 | 20.9988 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Falkland Islands Pound = 0,0476.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.