Wednesday 15 May 2024
00000003 MXN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
00000003 Đồng peso của Mexico =
729,47 Riel Campuchia
1 MXN = 243,16 KHR
1 KHR = 0,00411 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 243,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 00000003 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000003 Đồng peso của Mexico (MXN) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000003 MXN (Đồng peso của Mexico) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MXN to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000003 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 00000003 Đồng peso của Mexico ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000003 MXN đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 00000003 MXN = 724.98791687 KHR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 00000003 MXN = 727.09646146 KHR | +0.70284820 KHR | +0.29083858 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 00000003 MXN = 729.57198444 KHR | +0.82517432 KHR | +0.34046693 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 00000003 MXN = 727.80203785 KHR | -0.58998220 KHR | -0.24260068 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 00000003 MXN = 728.50898494 KHR | +0.23564903 KHR | +0.09713453 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 00000003 MXN = 724.81275670 KHR | -1.23207608 KHR | -0.50736893 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 00000003 MXN = 722.36937154 KHR | -0.81446172 KHR | -0.33710571 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MXN | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0002 | 0.0599 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0552 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0473 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0817 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 0.0380 | 9.2895 |
KHR | 4,078.9998 | 4,429.8482 | 5,162.3107 | 2,992.6082 | 26.3116 | 1 | 244.4232 |
MXN | 16.6883 | 18.1237 | 21.1204 | 12.2436 | 0.1076 | 0.0041 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Riel Campuchia = 243,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.