Friday 07 June 2024
50000 MXN đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
50000 Đồng peso của Mexico =
843.654,03 Rupi Sri Lanka
1 MXN = 16,87 LKR
1 LKR = 0,0593 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 16,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 50000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ MXN to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 50000 Đồng peso của Mexico ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 MXN đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 50000 MXN = 843,654.03435360 LKR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 50000 MXN = 863,796.55863450 LKR | +0.40285049 LKR | +2.38753369 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50000 MXN = 846,224.14785230 LKR | -0.35144822 LKR | -2.03432285 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50000 MXN = 847,457.62711865 LKR | +0.02466959 LKR | +0.14576271 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50000 MXN = 884,971.41542330 LKR | +0.75027577 LKR | +4.42662702 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50000 MXN = 884,767.83691960 LKR | -0.00407157 LKR | -0.02300396 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50000 MXN = 882,363.32192145 LKR | -0.04809030 LKR | -0.27176790 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | MXN | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0560 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0030 | 0.0514 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5718 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0438 |
CAD | 1.3668 | 1.4887 | 1.7490 | 1 | 0.0088 | 0.0045 | 0.0765 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.7578 | 1 | 0.5143 | 8.7058 |
LKR | 302.3144 | 329.2794 | 386.8460 | 221.1800 | 1.9443 | 1 | 16.9268 |
MXN | 17.8601 | 19.4532 | 22.8541 | 13.0669 | 0.1149 | 0.0591 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Rupi Sri Lanka = 16,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.