Monday 17 June 2024
10.00000 MXN đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
10.00000 Đồng peso của Mexico =
5,79 Krone Na Uy
1 MXN = 0,579 NOK
1 NOK = 1,73 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,579
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10.00000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ MXN to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 10.00000 Đồng peso của Mexico ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00000 MXN đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10.00000 MXN = 5.78530279 NOK | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.00000 MXN = 5.78530279 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.00000 MXN = 5.79131014 NOK | +0.00060074 NOK | +0.10383819 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10.00000 MXN = 5.69428089 NOK | -0.00970292 NOK | -1.67542827 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10.00000 MXN = 5.55590434 NOK | -0.01383765 NOK | -2.43009700 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.00000 MXN = 5.81221996 NOK | +0.02563156 NOK | +4.61339147 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.00000 MXN = 5.77751484 NOK | -0.00347051 NOK | -0.59710616 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | NOK | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0540 | 0.0933 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0505 | 0.0871 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0427 | 0.0737 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0743 | 0.1283 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 8.5194 | 14.7165 |
MXN | 18.5058 | 19.8211 | 23.4428 | 13.4655 | 0.1174 | 1 | 1.7274 |
NOK | 10.7131 | 11.4745 | 13.5711 | 7.7952 | 0.0680 | 0.5789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Krone Na Uy = 0,579.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.