Saturday 04 May 2024
500 MXN đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
500 Đồng peso của Mexico =
3.932,12 Rupee Nepal
1 MXN = 7,86 NPR
1 NPR = 0,127 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 7,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 500 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đồng peso của Mexico (MXN) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 MXN (Đồng peso của Mexico) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ MXN to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 500 Đồng peso của Mexico ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 MXN đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 MXN = 3,932.11595024 NPR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 MXN = 3,920.27724201 NPR | -0.02367742 NPR | -0.30107729 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 MXN = 3,944.74205332 NPR | +0.04892962 NPR | +0.62405819 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 MXN = 3,920.86133482 NPR | -0.04776144 NPR | -0.60538099 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 MXN = 3,920.55389585 NPR | -0.00061488 NPR | -0.00784111 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 MXN = 3,883.01259649 NPR | -0.07508260 NPR | -0.95755091 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 MXN = 3,894.14165330 NPR | +0.02225811 NPR | +0.28660883 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | NPR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0589 | 0.0075 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0547 | 0.0070 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0470 | 0.0060 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0806 | 0.0103 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 9.0179 | 1.1495 |
MXN | 16.9724 | 18.2823 | 21.2970 | 12.4144 | 0.1109 | 1 | 0.1275 |
NPR | 133.1489 | 143.4254 | 167.0752 | 97.3916 | 0.8699 | 7.8450 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Rupee Nepal = 7,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.