Saturday 08 June 2024
0.000198 MXN đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
0.000198 Đồng peso của Mexico =
0,0000407 Peruvír Nuevo Sol
1 MXN = 0,205 PEN
1 PEN = 4,87 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,205
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 0.000198 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000198 Đồng peso của Mexico (MXN) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000198 MXN (Đồng peso của Mexico) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ MXN to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000198 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 0.000198 Đồng peso của Mexico ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000198 MXN đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000198 MXN = 0.00004141 PEN | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.000198 MXN = 0.00004229 PEN | +0.00444447 PEN | +2.12514203 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000198 MXN = 0.00004177 PEN | -0.00261396 PEN | -1.22386843 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.000198 MXN = 0.00004119 PEN | -0.00294144 PEN | -1.39425742 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.000198 MXN = 0.00004330 PEN | +0.01068432 PEN | +5.13603498 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.000198 MXN = 0.00004368 PEN | +0.00190836 PEN | +0.87254972 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000198 MXN = 0.00004359 PEN | -0.00048125 PEN | -0.21813489 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | PEN | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0543 | 0.2667 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0502 | 0.2466 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0427 | 0.2096 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0748 | 0.3674 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 8.5094 | 41.7925 |
MXN | 18.4137 | 19.9131 | 23.4370 | 13.3660 | 0.1175 | 1 | 4.9113 |
PEN | 3.7493 | 4.0545 | 4.7720 | 2.7215 | 0.0239 | 0.2036 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Peruvír Nuevo Sol = 0,205.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.