Wednesday 19 June 2024
0.001925 MXN đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
0.001925 Đồng peso của Mexico =
0,000402 Papua New Guinea Kina
1 MXN = 0,209 PGK
1 PGK = 4,79 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,209
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.001925 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.001925 Đồng peso của Mexico (MXN) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.001925 MXN (Đồng peso của Mexico) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ MXN to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.001925 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 0.001925 Đồng peso của Mexico ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.001925 MXN đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.001925 MXN = 0.00040045 PGK | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.001925 MXN = 0.00040565 PGK | +0.00269909 PGK | +1.29747800 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.001925 MXN = 0.00040530 PGK | -0.00017756 PGK | -0.08426122 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.001925 MXN = 0.00040530 PGK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.001925 MXN = 0.00040674 PGK | +0.00074396 PGK | +0.35334315 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.001925 MXN = 0.00039701 PGK | -0.00505096 PGK | -2.39051606 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.001925 MXN = 0.00040176 PGK | +0.00246346 PGK | +1.19445598 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | PGK | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0543 | 0.2566 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0506 | 0.2389 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0427 | 0.2019 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0745 | 0.3521 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 8.5734 | 40.5009 |
MXN | 18.4099 | 19.7742 | 23.3956 | 13.4151 | 0.1166 | 1 | 4.7240 |
PGK | 3.8971 | 4.1859 | 4.9525 | 2.8398 | 0.0247 | 0.2117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
![Papua New Guinea](/media/countries/img/pg.png)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Papua New Guinea Kina = 0,209.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.