Wednesday 19 June 2024
6.00000 MXN đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
6.00000 Đồng peso của Mexico =
1,32 Ba Lan Zloty
1 MXN = 0,220 PLN
1 PLN = 4,55 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,220
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 6.00000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.00000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.00000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ MXN to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.00000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 6.00000 Đồng peso của Mexico ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.00000 MXN đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 6.00000 MXN = 1.31857612 PLN | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 6.00000 MXN = 1.32033130 PLN | +0.00029253 PLN | +0.13311140 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 6.00000 MXN = 1.32954531 PLN | +0.00153567 PLN | +0.69785617 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 6.00000 MXN = 1.32996792 PLN | +0.00007044 PLN | +0.03178623 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 6.00000 MXN = 1.32183600 PLN | -0.00135532 PLN | -0.61143727 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 6.00000 MXN = 1.28526307 PLN | -0.00609549 PLN | -2.76682865 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 6.00000 MXN = 1.29529065 PLN | +0.00167126 PLN | +0.78019673 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | PLN | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0543 | 0.2475 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0506 | 0.2305 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0427 | 0.1947 |
CAD | 1.3717 | 1.4729 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0745 | 0.3394 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 8.5753 | 39.0641 |
MXN | 18.4087 | 19.7671 | 23.3942 | 13.4208 | 0.1166 | 1 | 4.5554 |
PLN | 4.0411 | 4.3393 | 5.1355 | 2.9461 | 0.0256 | 0.2195 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
![Ba Lan](/media/countries/img/pl.png)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Ba Lan Zloty = 0,220.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.