Wednesday 19 June 2024
5000 MXN đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đồng peso của Mexico to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Đồng peso của Mexico to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng peso của Mexico. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đồng peso của Mexico để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng peso của Mexico to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng peso của Mexico là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
5000 Đồng peso của Mexico =
356.528,07 Đồng franc Rwanda
1 MXN = 71,31 RWF
1 RWF = 0,0140 MXN
Đồng peso của Mexico dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 71,31
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MXN trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ MXN và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 5000 MXN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Đồng peso của Mexico (MXN) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MXN (Đồng peso của Mexico) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ MXN to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng peso của Mexico (MXN) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Đồng peso của Mexico ( MXN ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 5000 Đồng peso của Mexico ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MXN đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 5000 MXN = 353,356.89045937 RWF | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 5000 MXN = 351,592.71499895 RWF | -0.35283509 RWF | -0.49926166 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 5000 MXN = 354,584.78122119 RWF | +0.59841324 RWF | +0.85100347 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 5000 MXN = 354,459.09542039 RWF | -0.02513716 RWF | -0.03544591 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5000 MXN = 354,459.09542039 RWF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5000 MXN = 358,089.23583757 RWF | +0.72602808 RWF | +1.02413521 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5000 MXN = 345,399.28156950 RWF | -2.53799085 RWF | -3.54379663 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | RWF | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2724 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0543 | 0.0008 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1837 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0505 | 0.0007 |
GBP | 0.7859 | 0.8448 | 1 | 0.5729 | 0.0050 | 0.0427 | 0.0006 |
CAD | 1.3718 | 1.4746 | 1.7454 | 1 | 0.0087 | 0.0745 | 0.0010 |
JPY | 157.9320 | 169.7710 | 200.9515 | 115.1313 | 1 | 8.5783 | 0.1203 |
MXN | 18.4107 | 19.7908 | 23.4256 | 13.4213 | 0.1166 | 1 | 0.0140 |
RWF | 1,312.9292 | 1,411.3497 | 1,670.5613 | 957.1164 | 8.3133 | 71.3134 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
![Rwanda](/media/countries/img/rw.png)
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng peso của Mexico sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MXN to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng peso của Mexico đến Đồng franc Rwanda = 71,31.
Đồng peso của Mexico | Đồng franc Rwanda |
---|---|
$ 1 | F.Rw 71.31 |
$ 5 | F.Rw 356.53 |
$ 10 | F.Rw 713.06 |
$ 50 | F.Rw 3,565.28 |
$ 100 | F.Rw 7,130.56 |
$ 250 | F.Rw 17,826.40 |
$ 500 | F.Rw 35,652.81 |
$ 1000 | F.Rw 71,305.61 |
Đồng franc Rwanda | Đồng peso của Mexico |
---|---|
F.Rw 100 | $ 1.40 |
F.Rw 500 | $ 7.01 |
F.Rw 1000 | $ 14.02 |
F.Rw 5000 | $ 70.12 |
F.Rw 10000 | $ 140.24 |
F.Rw 25000 | $ 350.60 |
F.Rw 50000 | $ 701.21 |
F.Rw 100000 | $ 1,402.41 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.